Có 4 kết quả:
不絕 bù jué ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ • 不绝 bù jué ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ • 不覺 bù jué ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ • 不觉 bù jué ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unending
(2) uninterrupted
(2) uninterrupted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unending
(2) uninterrupted
(2) uninterrupted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unconsciously
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unconsciously
Bình luận 0