Có 4 kết quả:

不絕 bù jué ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ不绝 bù jué ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ不覺 bù jué ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ不觉 bù jué ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) unending
(2) uninterrupted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unconsciously

Bình luận 0